Có 3 kết quả:
侍卫 shì wèi ㄕˋ ㄨㄟˋ • 侍衛 shì wèi ㄕˋ ㄨㄟˋ • 侍衞 shì wèi ㄕˋ ㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
lính hộ vệ vua
Từ điển Trung-Anh
Imperial bodyguard
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Imperial bodyguard
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lính hộ vệ vua
Bình luận 0